autoloader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoloader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoloader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoloader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autoloader

    * kỹ thuật

    bộ nạp tự động

    toán & tin:

    bộ tải tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autoloader

    a firearm that reloads itself

    Synonyms: self-loader