autoinjector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoinjector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoinjector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoinjector.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autoinjector

    a hypodermic syringe to use in injecting yourself with a liquid

    United States troops now carry atropine and autoinjectors in their first-aid kits to use in case of organophosphate nerve agent poisoning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).