autoinhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoinhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoinhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoinhibitor.

Từ điển Anh Việt

  • autoinhibitor

    * danh từ

    (sinh học) chất tự ức chế