autogamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autogamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autogamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autogamic.
Từ điển Anh Việt
autogamic
xem autogamy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autogamic
Similar:
autogamous: characterized by or fit for autogamy
Antonyms: endogamous