auto-da-fé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auto-da-fé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto-da-fé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto-da-fé.
Từ điển Anh Việt
auto-da-fé
/'ɔ:toudɑ:'fei/
* danh từ, số nhiều aut-da-fé
sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời Trung cổ); sự hành tội hoả thiêu