autism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autism.

Từ điển Anh Việt

  • autism

    /'ɔ:tizm/

    * danh từ

    tính tự kỷ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autism

    * kỹ thuật

    y học:

    tự kỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autism

    (psychiatry) an abnormal absorption with the self; marked by communication disorders and short attention span and inability to treat others as people