auscultate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auscultate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auscultate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auscultate.
Từ điển Anh Việt
auscultate
/'ɔ:skəlteit/
* động từ
(y học) nghe bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auscultate
examine by auscultation