aurignacian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aurignacian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aurignacian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aurignacian.

Từ điển Anh Việt

  • aurignacian

    * tính từ

    thuộc thời kỳ Ô-ri-nhắc