auriform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auriform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auriform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auriform.
Từ điển Anh Việt
auriform
/'ɔ:rifɔ:m/
* tính từ
hình tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auriform
having a shape resembling an ear
Synonyms: ear-shaped, ear-like