audacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audacity.

Từ điển Anh Việt

  • audacity

    /ɔ:'dæsiti/ (audaciousness) /ɔ:'deiʃəsnis/

    * danh từ

    sự cả gan, sự táo bạo

    sự trơ tráo, sự càn rỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet