attune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attune.

Từ điển Anh Việt

  • attune

    /ə'tju:n/

    * ngoại động từ

    làm cho hoà hợp

    làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attune

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thúc hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attune

    adjust or accustom to; bring into harmony with