attrited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attrited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attrited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attrited.
Từ điển Anh Việt
- attrited - /ə'traitid/ - * tính từ - bị cọ mòn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- attrited - worn by rubbing or friction 




