attentively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attentively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attentively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attentively.
Từ điển Anh Việt
attentively
* phó từ
chăm chú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attentively
with attention; in an attentive manner
he listened attentively