atonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atonally.

Từ điển Anh Việt

  • atonally

    xem atonal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atonally

    without tonality

    he composes atonally