athlete's heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

athlete's heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athlete's heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athlete's heart.

Từ điển Anh Việt

  • athlete's heart

    /'æθli:ts'hɑ:t/

    * danh từ

    (y học) chứng tim giãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • athlete's heart

    enlarged heart commonly found among athletes trained for endurance