athenaeum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

athenaeum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athenaeum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athenaeum.

Từ điển Anh Việt

  • athenaeum

    /,æθi'ni:em/

    * danh từ

    câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học

    the Athenaeum: câu lạc bộ văn học ở Luân đôn

    phòng đọc sách thư viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • athenaeum

    a literary or scientific association for the promotion of learning

    Synonyms: atheneum

    a place where reading materials are available

    Synonyms: atheneum