athematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
athematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athematic.
Từ điển Anh Việt
athematic
* danh từ
(ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố