atharva-veda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atharva-veda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atharva-veda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atharva-veda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atharva-veda
a collection of mantras and formulas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).