asymptote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asymptote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymptote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymptote.
Từ điển Anh Việt
asymptote
/'æsimptout/
* danh từ
(toán học) đường tiệm cận
asymptote
(Tech) đường tiệm cận
Asymptote
(Econ) Đường tiệm cận.
+ Giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ.
asymptote
đường tiệm cận
curvilinear a. tiệm cận cong
inflexional a. tiệm cận uốn
reetilinear a. tiệm cận thẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asymptote
* kinh tế
đường tiệm cận
đường tiện cận
* kỹ thuật
đường tiệm cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asymptote
a straight line that is the limiting value of a curve; can be considered as tangent at infinity
the asymptote of the curve