asymptomatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asymptomatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymptomatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymptomatic.
Từ điển Anh Việt
asymptomatic
* tính từ
(y học) không có triệu chứng bị bệnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asymptomatic
* kỹ thuật
y học:
không triệu chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asymptomatic
having no symptoms of illness or disease
Synonyms: symptomless