aswarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aswarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aswarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aswarm.

Từ điển Anh Việt

  • aswarm

    * tính từ

    nhan nhản

    streets aswarm with people: các đường phố nhan nhản những người