asunder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asunder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asunder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asunder.
Từ điển Anh Việt
asunder
/ə'sʌndə/
* phó từ
riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder: xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder: bẻ làm đôi, chặt rời ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asunder
widely separated especially in space
as wide asunder as pole from pole
Similar:
apart: into parts or pieces
he took his father's watch apart
split apart
torn asunder