astronautics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astronautics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astronautics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astronautics.
Từ điển Anh Việt
astronautics
/,æstrə'nɔ:tiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ
astronautics
(Tech) khoa du hành vũ trụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astronautics
* kỹ thuật
điện lạnh:
khoa du hành vũ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astronautics
Similar:
aeronautics: the theory and practice of navigation through air or space