astrology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astrology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astrology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astrology.
Từ điển Anh Việt
- astrology - /əs'trɔlədʤi/ - * danh từ - thuật chiêm tinh 
- astrology - thuật chiem tinh 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- astrology - * kỹ thuật - chiêm tinh học 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- astrology - a pseudoscience claiming divination by the positions of the planets and sun and moon - Synonyms: star divination 




