astrictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astrictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astrictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astrictive.

Từ điển Anh Việt

  • astrictive

    /ə'striktiv/

    * tính từ

    làm co

    (y học) làm se, làm săn da