asthenopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asthenopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asthenopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asthenopia.
Từ điển Anh Việt
asthenopia
* danh từ
(y học) thị lực suy nhược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asthenopia
* kỹ thuật
y học:
mỏi mắt do điều tiết chứng B
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asthenopia
Similar:
eyestrain: a tiredness of the eyes caused by prolonged close work by a person with an uncorrected vision problem