assonance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assonance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assonance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assonance.

Từ điển Anh Việt

  • assonance

    /'æsənəns/

    * danh từ

    sự trùng âm (giữa hai vần)

    (thơ ca) vần ép

    sự tương ứng một phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assonance

    the repetition of similar vowels in the stressed syllables of successive words

    Synonyms: vowel rhyme