assibilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assibilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assibilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assibilation.

Từ điển Anh Việt

  • assibilation

    /ə,sibi'leiʃn/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assibilation

    the development of a consonant phoneme into a sibilant

    Similar:

    sibilation: pronunciation with a sibilant (hissing or whistling) sound