asphericity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphericity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphericity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphericity.

Từ điển Anh Việt

  • asphericity

    tính phi cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asphericity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính phi cấu

    tính phi cầu