aslt (advanced solid logic technology) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aslt (advanced solid logic technology) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aslt (advanced solid logic technology) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aslt (advanced solid logic technology).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aslt (advanced solid logic technology)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến