asimov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asimov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asimov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asimov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asimov

    United States writer (born in Russia) noted for his science fiction (1920-1992)

    Synonyms: Isaac Asimov

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).