asidic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asidic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asidic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asidic.

Từ điển Anh Việt

  • asidic

    * tính từ

    khó chịu

    không được người ta thích