aseptate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aseptate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aseptate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aseptate.

Từ điển Anh Việt

  • aseptate

    * tính từ

    (sinh học)

    không vách, không màng