ascoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascoma.

Từ điển Anh Việt

  • ascoma

    * danh từ

    (thực vật) thể quả dạng đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascoma

    an ascocarp having the spore-bearing layer of cells (the hymenium) on a broad disklike receptacle