arthropodal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arthropodal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthropodal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthropodal.
Từ điển Anh Việt
arthropodal
* tính từ
có chân khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arthropodal
of or relating to invertebrates of the phylum Arthropoda
Synonyms: arthropodan, arthropodous