arthrography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arthrography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthrography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthrography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arthrography

    * kỹ thuật

    y học:

    chụp X-quang khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arthrography

    roentgenographic examination of a joint after injection of radiopaque contrast medium; produces an arthrogram