arthrogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arthrogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthrogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthrogram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arthrogram

    an X ray of a joint after the injection of a contrast medium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).