arterite rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arterite rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arterite rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arterite rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arterite rock
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đá acterit
đá gân mạch