arteriogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arteriogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arteriogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arteriogram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arteriogram
* kỹ thuật
y học:
động mạch đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arteriogram
an X ray of an artery filled with a contrast medium