arrogation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrogation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrogation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrogation.
Từ điển Anh Việt
arrogation
/,ærou'geiʃn/
* danh từ
sự yêu sách láo, sự đòi bậy
sự nhận bậy, sự chiếm bậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrogation
Similar:
confiscation: seizure by the government