arroba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arroba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arroba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arroba.

Từ điển Anh Việt

  • arroba

    * danh từ

    A-rô-ba; đơn vị đo lường cổ Tây Ban Nha bằng 11, 34 kilô

    đơn vị đo lường cổ Bồ Đào Nha bằng 14, 5 kg, dùng ở Bra-xin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arroba

    a unit of weight used in some Spanish speaking countries

    a liquid measure (with different values) used in some Spanish speaking countries