arrhythmia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrhythmia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrhythmia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrhythmia.

Từ điển Anh Việt

  • arrhythmia

    /ə'riθmiə/

    * danh từ

    (y học) chứng loạn nhịp tim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrhythmia

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn nhịp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrhythmia

    Similar:

    cardiac arrhythmia: an abnormal rate of muscle contractions in the heart