arraignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arraignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arraignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arraignment.
Từ điển Anh Việt
arraignment
/ə'reinmənt/
* danh từ
sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arraignment
a legal document calling someone to court to answer an indictment