aromatherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aromatherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aromatherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aromatherapy.

Từ điển Anh Việt

  • aromatherapy

    * danh từ

    cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aromatherapy

    the therapeutic use of aromatic plant extracts and essential oils in baths or massage