aroma-producing cultivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aroma-producing cultivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aroma-producing cultivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aroma-producing cultivation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aroma-producing cultivation

    * kinh tế

    chủng tạo hương

    men tạo hương