armour-piercer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armour-piercer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armour-piercer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armour-piercer.
Từ điển Anh Việt
armour-piercer
/'ɑ:mə,piiəsə/
* danh từ
(quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt