armour-bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armour-bearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armour-bearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armour-bearer.
Từ điển Anh Việt
armour-bearer
/'ɑ:mə,beərə/
* danh từ
(sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)