armamentarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armamentarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armamentarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armamentarium.

Từ điển Anh Việt

  • armamentarium

    * danh từ

    số nhiều armamentaria

    sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armamentarium

    the collection of equipment and methods used in the practice of medicine