armadillo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armadillo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armadillo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armadillo.

Từ điển Anh Việt

  • armadillo

    /,ɑ:mə'dilou/

    * danh từ

    (động vật học) con tatu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armadillo

    burrowing chiefly nocturnal mammal with body covered with strong horny plates