arjuna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arjuna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arjuna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arjuna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arjuna

    (Hindu mythology) the warrior prince in the Bhagavad-Gita to whom Krishna explains the nature of being and of God and how humans can come to know God

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).